Trong giao dịch ngoại hối, nhờ vào ký quỹ mà chúng ta có thể dễ dàng mở tài khoản với số vốn nhỏ là 100 USD. Nhưng điều gì sẽ xảy ra với tài khoản chỉ có 100 USD? Giao dịch với 100 USD có khả thi hay không? Chúng ta sẽ tìm hiểu điều này qua tình huống giao dịch này, khi sàn giao dịch có Mức gọi ký quỹ (Margin Call Level) là 100% và Mức dừng lệnh (Stop Out Level) là 20%.
Ở những bài học trước, chúng ta đã học về Margin Call Level và Stop Out Level, nếu bạn chưa tìm hiểu, bạn có thể quay lại các bài học trước đó của Thuvientaichinh.
Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn giao dịch chỉ với 100 đô la?
Bước 1: Nạp tiền vào tài khoản giao dịch
Giả sử bạn nạp 100 USD vào tài khoản giao dịch của mình, và số dư tài khoản (balance) hiện tài của bạn là 100 USD.
Đây là số liệu hiện tại trong tài khoản giao dịch của bạn:
Long / Short | FX Pair | Position Size | Entry Price | Current Price | Margin Level | Equity | Used Margin | Free Margin | Balance | Floating P/L |
– | 100 $ | – | 100 $ | 100 $ | – |
Bước 2: Tính toán Required Margin (ký quỹ bắt buộc)
Giả sử bạn muốn mua EUR/USD ở mức 1,20000 với 5 micro lots (1.000 đơn vị x 5). Yêu cầu ký quỹ là 1%. Vậy bạn cần bao nhiêu ký quỹ (Ký quỹ Bắt buộc) để mở vị thế?
Vì tài khoản giao dịch được tính bằng USD, nên cần phải chuyển đổi giá trị của EUR sang USD để xác định giá trị thực tế của giao dịch.
Lúc này: 1 EUR = 1,2 USD
Nên: 5.000 EUR = 1.000 USD x 5 micro lot
=> 5.000 EUR = 6.000 USD
Như vậy, giá trị thực tế là 6.000 USD.
Bây giờ chúng ta có thể tính toán Required Margin (ký quỹ bắt buộc):
Ký quỹ bắt buộc = Giá trị thực tế x Yêu cầu ký quỹ
60 USD = 6.000 USD x 1%
Như vậy, khi tài khoản giao dịch của bạn bằng USD, và Yêu cầu ký quỹ là 1%, thì Ký quỹ bắt buộc sẽ là 60 USD.
Bước 3: Tính toán Used Margin (số tiền ký quỹ đã sử dụng)
Giả sử ngoài giao dịch bánEUR/USD trên, thì không có bất kỳ giao dịch nào khác đang mở. Vì chỉ mở một vị thế DUY NHẤT, nên Used Margin sẽ bằng với Ký quỹ Bắt buộc.
Bước 4: Tính Equity (vốn chủ sở hữu)
Giả sử rằng giá đã giảm nhẹ và vị thế của bạn hiện đang giao dịch ở mức hòa vốn. Điều này có nghĩa là Floating P/L của bạn là 0 USD.
Chúng ta sẽ tính Vốn chủ sở hữu của bạn với công thức:
Equity = Số dư tài khoản + Floating P/L
100 $ = 100 $ + 0 $
Như vậy, Vốn chủ sở hữu trong tài khoản của bạn hiện là 100 USD.
Bước 5: Tính Free Margin (số dư ký quỹ)
Vì chúng ta đã biết Vốn chủ sở hữu, nên rất dễ dàng để tính toán Free Margin:
Free Margin = Vốn chủ sở hữu – Ký quỹ đã sử dụng
40 $ = 100 $ – 60 $
Như vậy, số dư ký quỹ sẽ là 40 USD.
Bước 6: Tính toán Margin Level (mức ký quỹ)
Chúng ta sẽ tính mức ký quỹ với công thức:
Margin Level = (Vốn chủ sở hữu/Ký quỹ đã sử dụng) x 100%
167% = (100 $/60 $) x 100%
Tại thời điểm này, các số liệu trên nền tảng giao dịch của bạn sẽ như sau:
Long / Short | FX Pair | Position Size | Entry Price | Current Price | Margin Level | Equity | Used Margin | Free Margin | Balance | Floating P/L |
– | 100$ | – | – | 100 | – | |||||
Short | EUR/USD | 6,000 | 1.20000 | 1.20000 | 167% | 100$ | 60$ | 40$ | 100$ | 0$ |
Cặp tiền EUR/USD đã tăng 80 pips!
Chúng ta sẽ phân tích sự thay đổi khi cặp tiền EUR/USD tăng 500 pip và tỷ giá hiện đang ở mức 1,2080.
Tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét tài khoản của bạn bị ảnh hưởng như thế nào.
Used Margin (Ký quỹ đã sử dụng)
Bạn sẽ nhận thấy rằng Số tiền ký quỹ được sử dụng đã thay đổi. Bởi vì tỷ giá hối đoái đã thay đổi, Giá trị thực tế của vị thế cũng sẽ thay đổi theo, nên chúng ta sẽ tính toán lại Required Margin (ký quỹ bắt buộc).
Bất cứ khi nào có thay đổi về tỷ giá EUR/USD, thì Ký quỹ Bắt buộc cũng sẽ thay đổi. Với EUR/USD hiện đang giao dịch ở mức 1,20800 (thay vì 1,20000 như trước đó), vậy Ký quỹ Bắt buộc cần thiết để giữ vị thế mở là bao nhiêu?
Vì tài khoản giao dịch được tính bằng USD, nên chúng ta cần chuyển đổi giá trị của EUR sang USD để xác định Giá trị thực tế của giao dịch.
Với 1 EUR = 1,2080 USD
=> 5.000 EUR = 1.000 USD x 5 micro lot
Nên: 5.000 EUR = 6.040 USD
=> Giá trị thực tế là 6.040 USD.
Trước đó, Giá trị thực tế là 6.000 USD. Nhưng vì tỷ giá EUR/USD đã tăng, điều này có nghĩa là EUR đã mạnh lên. Và vì tài khoản của bạn được tính bằng USD, nên Giá trị thực tế của vị thế cũng sẽ tăng lên.
Bây giờ chúng ta có thể tính toán Required Margin (ký quỹ bắt buộc) với công thức:
Ký quỹ bắt buộc = Giá trị thực tế x Yêu cầu ký quỹ
60,40 $ = 6.040 $ x 1%
Lưu ý rằng Giá trị thực tế đã tăng, nên Ký quỹ Bắt buộc cũng tăng theo vậy. Vì Yêu cầu Ký quỹ là 1%, nên Ký quỹ Bắt buộc sẽ là 60,40 USD.
Trước đó, Ký quỹ Bắt buộc là 60,00 USD (khi tỷ giá EUR/USD là 1,20000).
Used Margin (Số tiền ký quỹ đã sử dụng) phản ánh những thay đổi trong Required Margin (số tiền ký quỹ bắt buộc) đối với mọi vị thế đang mở.
Trong ví dụ này, vì bạn chỉ mở một vị thế, nên Used Margin (Số tiền ký quỹ đã sử dụng) sẽ bằng với Required Margin mới, là 60,40 USD.
Floating P/L (lời/lỗ thả nỗi)
Tỷ giá của cặp tiền EUR/USD đã tăng từ 1,20000 lên 1,20800, chênh lệch 80 pips. Với micro lot, thì 1 pip di chuyển tương đương với 0,1 USD. Vị thế của bạn là 5 micro lot, nên 1 pip di chuyển tương đương với 0,5 USD.
Vì bạn đang bán EUR/USD, có nghĩa là bạn có Khoản lỗ thả nổi là 40 USD, áp dụng công thức:
Floating P/L = (Giá hiện tại – Giá đầu vào) x 10.000 x X$/pip
40 $ = (1,20800 – 1,20000) x 10.000 x 0,5 $/pip
Equity (Vốn chủ sở hữu)
Vốn chủ sở hữu của bạn bây giờ là 60 USD, được tính với công thức:
Equity = Số dư tài khoản + Floating P/L
60 $ = 100 $ + (- 40 $)
Free Margin (Số dư ký quỹ)
Để tính Số dư ký quỹ, chúng ta sẽ áp dụng công thức:
Free Margin = Vốn chủ sở hữu – Ký quỹ đã sử dụng
– 0,40 $ = 60 $ – 60,40 $
Như vậy, Số dư ký quỹ của bạn hiện là 0 USD.
Margin Level (Mức ký quỹ)
Margin Level = (Vốn chủ sở hữu/Ký quỹ đã sử dụng) x 100%
99% = (60 $/60,40 $) x 100%
Như vậy, Mức ký quỹ của bạn đã giảm xuống 99%.
Nó đã thấp hơn mức gọi ký quỹ (Margin Call) là 100%!
Tại thời điểm này, bạn sẽ nhận được một cuộc gọi ký quỹ! Đây là một CẢNH BÁO rằng giao dịch của bạn có nguy cơ bị đóng tự động. Giao dịch của bạn vẫn được mở, nhưng bạn sẽ KHÔNG thể mở các vị thế mới, trừ khi Mức ký quỹ tăng lên trên mức 100%.
Account Metrics (Chỉ số tài khoản)
Sau đây là chỉ số tài khoản hiện tại của bạn trên nền tảng giao dịch:
Long / Short | FX Pair | Position Size | Entry Price | Current Price | Margin Level | Equity | Used Margin | Free Margin | Balance | Floating P/L |
– | 100$ | – | 100$ | 100$ | – | |||||
Short | EUR/USD | 5,000 | 1.20000 | 1.20000 | 167% | 100$ | 60$ | 40$ | 100$ | 0$ |
Short | EUR/USD | 5,000 | 1.20000 | 1.2080 | 99% | 60$ | 60.40$ | -0.40$ | 100$ | -40$ |
Cặp tiền EUR/USD tăng thêm 96 pips!
Tiếp đó, cặp tiền EUR/USD tăng thêm 96 pips và hiện đang giao dịch ở mức 1,21760.
Vậy các chỉ số tài khoản sẽ thay đổi như thế nào?
Used Margin (Ký quỹ đã sử dụng)
Với tỷ giá EUR/USD hiện đang giao dịch ở mức 1,21760 (thay vì 1,20800 như trước đó), chúng ta sẽ tìm xem phải cần số tiền ký quỹ Bắt buộc là bao nhiêu để giữ vị thế mở.
Vì tài khoản giao dịch được tính bằng USD, nên chúng ta cần chuyển đổi giá trị của EUR sang USD để xác định Giá trị thực tế của giao dịch.
Với 1 EUR = 1,21760 USD
=> 5.000 EUR = 1.000 USD x 5 micro lot
Nên: 5.000 EUR = 6.088 USD
=> Giá trị thực tế là 6.088 USD.
Bây giờ chúng ta có thể tính toán Required Margin (ký quỹ bắt buộc) với công thức:
Ký quỹ bắt buộc = Giá trị thực tế x Yêu cầu ký quỹ
60,88 $ = 6.080 $ x 1%
Lưu ý rằng Giá trị thực tế đã tăng, nên Ký quỹ Bắt buộc cũng vậy. Vì Yêu cầu Ký quỹ là 1%, nên Ký quỹ Bắt buộc sẽ là 60,88 USD.
Trước đó, Ký quỹ Bắt buộc là 60,40 USD (khi tỷ giá EUR/USD là 1,20800).
Used Margin (Số tiền ký quỹ đã sử dụng) phản ánh những thay đổi trong Required Margin (số tiền ký quỹ bắt buộc) đối với mọi vị thế đang mở.
Trong ví dụ này, vì bạn chỉ mở một vị thế, nên Used Margin (Số tiền ký quỹ đã sử dụng) sẽ bằng với Required Margin mới, là 60,88 USD.
Floating P/L (lời/lỗ thả nỗi)
Tỷ giá của cặp tiền EUR/USD đã tăng từ 1,20000 lên 1,217600, chênh lệch 176 pips. Với micro lot, thì 1 pip di chuyển tương đương với 0,1 USD. Vị thế của bạn là 5 micro lot, nên 1 pip di chuyển tương đương với 0,5 USD.
Vì bạn đang bán EUR/USD, có nghĩa là bạn có Khoản lỗ thả nổi là 88 USD, áp dụng công thức:
Floating P/L = (Giá hiện tại – Giá đầu vào) x 10.000 x X$/pip
-88 $ = (1,21760 – 1,20000) x 10.000 x 0,5 $/pip
Equity (Vốn chủ sở hữu)
Vốn chủ sở hữu của bạn bây giờ là 12 USD.
Áp dụng công thức: Equity = Số dư tài khoản + Floating P/L
12 $ = 100 $ + (-88 $)
Free Margin (Số dư ký quỹ)
Để tính Số dư ký quỹ, chúng ta sẽ áp dụng công thức:
Free Margin = Vốn chủ sở hữu – Ký quỹ đã sử dụng
– 48,88 $ = 12 $ – 60,88 $
Như vậy, Số dư ký quỹ của bạn hiện là -48,88 USD.
Margin Level (Mức ký quỹ)
Margin Level = (Vốn chủ sở hữu/Ký quỹ đã sử dụng) x 100%
20% = (12 $/60,88 $) x 100%
Như vậy, Mức ký quỹ của bạn đã giảm xuống 20%. Tại thời điểm này, Mức ký quỹ của bạn đã thấp hơn Margin Call Level.
Account Metrics (Chỉ số tài khoản)
Sau đây là chỉ số tài khoản hiện tại của bạn trên nền tảng giao dịch:
Long / Short | FX Pair | Position Size | Entry Price | Current Price | Margin Level | Equity | Used Margin | Free Margin | Balance | Floating P/L |
– | 100$ | – | 100$ | 100$ | – | |||||
Short | EUR/USD | 5,000 | 1.20000 | 1.20000 | 167% | 100$ | 60$ | 40$ | 100$ | 0$ |
Short | EUR/USD | 5,000 | 1.20000 | 1.20800 | 99% | 60$ | 60.40$ | -0.40$ | 100$ | -40$ |
Short | EUR/USD | 5,000 | 1.20000 | 1.21760 | 20% | 12$ | 60.88$ | -48.88$ | 100$ | -88$ |
STOP OUT!
Có thể thấy rằng Margin Level (Mức ký quỹ) đã giảm xuống 20% – Mức dừng lệnh (Stop Out Level). Hay nói cách khác, Mức ký quỹ của bạn đã đạt đến Mức dừng lệnh! Lúc này, nền tảng giao dịch của bạn sẽ tự động thực hiện lệnh Stop Out, có nghĩa là giao dịch của bạn sẽ tự động đóng lại theo giá thị trường.
Và:
- Số tiền ký quỹ đã sử dụng của bạn (Used Margin) sẽ được “giải phóng”.
- Khoản lỗ thả nổi của bạn (Floating Loss) sẽ được “hiện thực hóa”.
Số dư tài khoản của bạn sẽ được cập nhật lại, đồng thời nó sẽ phản ánh Khoản lỗ đã thực hiện. Như vậy, tài khoản của bạn sẽ không còn vị thế nào đang mở, Số dư Ký quỹ, Vốn chủ sở hữu và Số dư tài khoản của bạn sẽ bằng nhau.
Không có Mức ký quỹ (Margin Level) hoặc Floating P/L vì không có vị thế mở.
Sau đây là bảng thống kê về sự thay đổi trong tài khoản của bạn:
Long / Short | FX Pair | Position Size | Entry Price | Current Price | Margin Level | Equity | Used Margin | Free Margin | Balance | Floating P/L |
– | 100$ | – | 10,000$ | 100$ | – | |||||
Short | EUR/USD | 5,000 | 1.20000 | 1.20000 | 167% | 100$ | 60$ | 40$ | 100$ | 0$ |
Short | EUR/USD | 5,000 | 1.20000 | 1.20800 | 99% | 60$ | 60.40$ | -0.40$ | 100$ | -40$ |
Short | EUR/USD | 5,000 | 1.20000 | 1.21760 | 20% | 12$ | 60.88$ | -48.88$ | 1100$ | -88$ |
– | 12$ | – | 12$ | 12$ | – |
Trước khi giao dịch, bạn có 100 USD trong tài khoản. Bây giờ bạn còn lại 12 USD! Bạn đã mất 88% số vốn của mình.
% Lãi/Lỗ = ((Số dư cuối kỳ – Số dư đầu kỳ)/Số dư đầu kỳ) x 100%
-88% = ((12 $ – 100 $)/100 $) x 100%
Và cặp tiền EUR/USD mới chỉ di chuyển 176 pips! Như vậy là bạn đã cháy tài khoản, vì số dư tài khoản của bạn quá thấp để mở bất kỳ giao dịch mới nào.
Bài viết liên quan:
- Tài khoản Demo là gì? Hướng dẫn mở tài khoản Forex Demo
- Swap là gì? Tìm hiểu phí qua đêm trong giao dịch Forex
- Day Trading là gì? Chiến lược giao dịch theo ngày hiệu quả
- Lot là gì? Cách sử dụng lot trong forex
Mời bạn tham gia Cộng Đồng Telegram THƯ VIỆN TÀI CHÍNH để nhận thêm kiến thức, chiến lược và trao đổi thông tin cùng hơn 100.000 Nhà Đầu Tư!!!
Group Chat: https://t.me/ThuVienTaiChinhGroup
Channel Tín Hiệu Giao Dịch: https://t.me/TaiChinhThuVien
Tôi là Nguyễn Minh Tâm – Admin Website, Cộng Đồng Thư Viện Tài Chính | Nơi chia sẻ kiến thức, thông tin về giao dịch và đầu tư tài chính hàng đầu tại Việt Nam. Với gần 10 năm kinh nghiệm giao dịch và đầu tư trên các thị trường tài chính khác nhau và hơn 4 năm đào tạo huấn luyện, tôi đã giúp hơn +5000 nhà đầu tư, +300 đối tác, nhân viên có được cuộc sống tốt đẹp hơn, hạnh phúc hơn thông qua việc hiểu và thực thi các chiến lược giao dịch, đầu tư hiệu quả thị trường tài chính.Hãy theo dõi Tâm và Thư Viện Tài Chính để công việc đầu tư của bạn thuận lợi hơn nhé! Chúc bạn thành công!